Có 2 kết quả:

活动桌面 huó dòng zhuō miàn ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄛ ㄇㄧㄢˋ活動桌面 huó dòng zhuō miàn ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄛ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

active desktop

Từ điển Trung-Anh

active desktop